Hệ thống miễn dịch trong cơ thể người phát hiện các kháng nguyên lạ xâm nhập và phản ứng với chúng một cách nhanh chóng. Trong trường hợp có yếu tố mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể người, hệ thống miễn dịch sẽ hoạt động và tạo ra phản ứng miễn dịch.
Hệ thống miễn dịch trong cơ thể người phát hiện các kháng nguyên lạ xâm nhập và phản ứng với chúng một cách nhanh chóng. Trong trường hợp có yếu tố mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể người, hệ thống miễn dịch sẽ hoạt động và tạo ra phản ứng miễn dịch.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chức năng hệ thống miễn dịch, trong đó có dinh dưỡng. Có một mối tương quan đáng kể giữa hệ thống miễn dịch và dinh dưỡng, hơn nữa suy dinh dưỡng không chỉ là thiếu năng lượng và protein đơn thuần. Vì những lý do này, mục đích chính của việc nuôi dưỡng không chỉ đơn thuần là để đạt được năng lượng và protein, mà là tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh tật với một số chất dinh dưỡng cụ thể và phản ứng viêm hoạt động hiệu quả nhất. Các chất dinh dưỡng cho thấy tác dụng có lợi trên hệ thống miễn dịch được gọi là các chất dinh dưỡng tăng cường miễn dịch và chế độ ăn bao gồm các này là chế độ ăn uống hỗ trợ miễn dịch. Các đối tượng chính áp dụng chế độ ăn tăng cường miễn dịch là bệnh nhân trải qua phẫu thuật, chấn thương, bệnh nhân ung thư, bệnh nhân cần được chăm sóc đặc biệt và bệnh nhân bị nhiễm trùng nghiêm trọng như nhiễm trùng huyết.
Tóm lại, để đảm bảo sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh, hệ thống miễn dịch trong cơ thể chúng ta cần được tăng cường. Để làm như vậy, các loại thuốc đặc biệt tốn kém có thể được sử dụng; tuy nhiên việc tập thể dục thường xuyên và có một chế độ ăn tăng cường miễn dịch sẽ được ưu tiên thay vì sử dụng thuốc vì hiệu quả và lợi ích kinh tế mang lại.
Tổng quan
Con người có mối quan hệ chặt chẽ với các vi sinh vật phổ biến trong tự nhiên. Hệ thống miễn dịch là một phương tiện bảo vệ chống lại tác hại của vi khuẩn, gây nhiễm trùng trong cơ thể chúng ta. Hệ thống miễn dịch là một hệ thống bảo vệ bao gồm nhiều cơ quan tổ chức: tuyến ức, lá lách, hạch bạch huyết và một số tế bào miễn dịch cụ thể.
Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sức đề kháng tự nhiên là dinh dưỡng. Suy dinh dưỡng phá vỡ các chức năng miễn dịch bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch
Những yếu tố có hại do chế độ ăn uống gây ra cho chức năng miễn dịch là: thiếu hụt chất béo, carbohydrat, protein hoặc thiếu vi chất (vitamin, chất khoáng). Dinh dưỡng cân bằng, đặc biệt là về lượng vitamin, khoáng chất và protein đầy đủ, tăng cường sức đề kháng chống nhiễm trùng. Căng thẳng quá mức, chấn thương, bỏng, vv, có thể gây ra sự phá hủy protein do đó sức đề kháng cơ thể giảm. Suy dinh dưỡng, đặc biệt là ở thời thơ ấu đóng vai trò quan trọng trong việc mắc bệnh và tử vong. Suy dinh dưỡng mở đường cho nhiễm trùng và các biến chứng của chúng. Tác động của các yếu tố dinh dưỡng đối với hệ thống miễn dịch đã nhắc đến trong nhiều nghiên cứu vì có ảnh hưởng đáng kể đến việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch và khi thiếu hụt, nó gây ra sự cố trong hệ thống miễn dịch
Hệ thống miễn dịch
Hệ thống miễn dịch là tên gọi chung cho các cấu trúc trong cơ thể chúng ta có chức năng bảo vệ chống lại các kháng nguyên gây hại. Cơ thể con người sở hữu nhiều yếu tố tự vệ. Đơn giản nhất là lớp creatine bên ngoài da. Những cấu trúc: tuyến ức, lách, hạch bạch huyết và các tế bào miễn dịch đặc hiệu. Trong trường hợp hệ thống miễn dịch chống lại chính các tế bào bình thường của cơ thể được gọi là bệnh tự miễn.
Ảnh hưởng của dinh dưỡng đến hệ miễn dịch
Mỗi năm trên thế giới có 6 triệu trẻ em tử vong vì nhiễm trùng do suy dinh dưỡng do hệ thống miễn dịch bị phá vỡ. Do đó, chúng ta phải đảm bảo tiêu thụ đủ protein, đặc biệt là các sản phẩm từ sữa, trứng là những protein có giá trị sinh học cao để giữ cho hệ thống miễn dịch của chúng ta mạnh mẽ
Ngoài ra; chúng ta cũng phải thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu Vitamin C, E và thực phẩm có chứa beta-carotene là hàng rào phòng thủ đầu tiên chống lại các gốc tự do. Mặc dù thực tế các gốc tự do rất cần thiết trong cuộc sống của chúng ta và chúng chỉ trở nên nguy hiểm khi tăng cao quá mức.
Suy dinh dưỡng phá vỡ các chức năng miễn dịch bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch. Các yếu tố dinh dưỡng gây ra sự cố trong hệ thống miễn dịch có thể là không cung cấp đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng đa lượng (CHO, protein, chất béo) hoặc thiếu vi chất dinh dưỡng cụ thể.
Các yếu tố dinh dưỡng hiệu quả trên hệ thống miễn dịch
Carbonhydrate
Carbonhydrate là một tế bào nhiên liệu quan trọng cho hệ thống miễn dịch. Carbonhydrate là chất dinh dưỡng chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm có chứa các phân tử carbon, hydro và oxy .Chúng được phân loại bao gồm cấu trúc đơn giản (đường đơn) và phức tạp (tinh bột). Tinh bột phức tạp được tìm thấy trong rau, các loại đậu và ngũ cốc. Carbonhydrate tồn tại dưới dạng glycogen chủ yếu ở gan, một lượng glycogen tồn tại trong cơ bắp.
Carbonhydrate trong máu dưới dạng glucose với một nồng lượng duy trì trong mức hợp lý, rất quan trọng đối với việc cung cấp năng lượng liên tục cho các mô.
Chất béo: Chất béo là một trong những nguồn dinh dưỡng quan trọng nhất cho cuộc sống của chúng ta. Chất béo là môi trường để hấp thu các vitamin tan trong dầu A, D, E và K rất cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể. Ngoài ra axit béo omega 3 và omega 6, có chức năng chống viêm thần kinh, cung cấp tính thấm và ổn định cho màng tế bào.
Chất béo là nguồn dự trữ năng lượng quan trọng, 1 gram chất béo cung cấp năng lượng gấp đôi so với protein và carbohydrate. Axit béo là chất điều biến mạnh mẽ của phản ứng miễn dịch. Các nghiên cứu trên mô hình động vật xác minh rằng axit linoleic liên hợp có sẵn trong thịt và các sản phẩm từ sữa kích thích hệ thống miễn dịch và ngăn ngừa ung thư vú.
Linoleic acid cũng làm giảm mẫn cảm dị ứng. Axit béo omega 3 làm giảm huyết áp và giảm cục máu đông và phản ứng viêm.
Protein
Protein tạo nên cấu trúc các tế bào. Chúng cũng là cấu trúc chính của hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể, các enzyme kiểm soát các chức năng của cơ thể và một số hormone.
Protein là các chất dinh dưỡng có chứa nitơ, carbon, hydro và oxy trong cấu trúc hóa học của chúng. Nhiều cơ chế miễn dịch dựa vào việc sản xuất các hợp chất protein hoạt động hoặc sao chép tế bào. Trong tình trạng thiếu protein, chức năng của hệ thống miễn dịch giảm. Người ta cho rằng tác động tiêu cực của việc thiếu protein đối với khả năng miễn dịch có liên quan đến tác động của việc điều chỉnh hệ thống miễn dịch đối với một số axit amin. Sự thiếu hụt axit amin thiết yếu cũng có thể gây ra sự ức chế trên hệ thống miễn dịch. Tiêu thụ quá nhiều một số axit amin có thể gây ra ảnh hưởng đa dạng đến các chức năng của hệ thống miễn dịch Các nghiên cứu mới nhất cho thấy sự chuyển hóa protein đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành khả năng miễn dịch tự nhiên và miễn dịch thu được giúp chống lại nhiễm trùng.
Arginine
Arginine là một axit amin chủ yếu được sử dụng cho bệnh nhân nằm viện dài ngày. Nó giúp tăng cường tiến trình lymphocytic và phagocytosis, và tăng tốc độ chữa lành vết thương. Nó cho phép bình thường hóa phản ứng tế bào T sau các phẫu thuật nghiêm trọng và chấn thương. Nó kích thích chu kỳ hormone đồng hóa và tăng cường cân bằng nitơ. Cần nhiều nghiên cứu về arginine để xác định vị trí của nó trong dinh dưỡng miễn dịch.
Glutamine: Đây là axit amin tự do trong máu. Bên cạnh đó, nó là một chất dinh dưỡng quan trọng cho các tế bào tăng sinh (tế bào máu, tế bào ruột, tế bào ung thư, vv). Trong một số trường hợp, chẳng hạn như điều trị ung thư và chấn thương đường ruột, nó có tác dụng hỗ trợ cho hệ tiêu hóa. Bằng cách này, nó có thể ngăn chặn vi khuẩn bị nhiễm vào máu từ ruột.
Nó cũng tham gia vào việc thường xuyên cân bằng axit-bazơ. Bệnh nhân được sử dụng glutamine, sau khi ghép tủy xương, số lượng tế bào lympho, tế bào lympho T, CD4 + và CD8 + tăng lên .Bởi vì nó không phải là một axit amin thiết yếu nên sự vắng mặt trong cơ thể khỏe mạnh có thể không phải là một vấn đề, và không cần bổ sung hàng ngày.
Vitamin, khoáng chất và các chất hỗ trợ khác: các chất dinh dưỡng hiệu quả khác trên hệ thống miễn dịch là vitamin. Vitamin đóng vai trò quan trọng đối với tăng trưởng và phát triển, thực hiện các chức năng thần kinh và tiêu hóa, hỗ trợ hệ thống miễn dịch…
Bên cạnh các chức năng quan trọng về trao đổi chất, chúng còn có nhiệm vụ duy trì chức năng tế bào bình thường. Hầu hết các vitamin không được tổng hợp trong cơ thể con người, do đó chúng cần được bổ sung vào chế độ ăn hằng ngày. Vitamin bao gồm các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và vitamin tan trong nước (B, C)
Vitamin tan trong nước:
• Vitamin B: Đây là vitamin tan trong nước. Các vitamin B tổng hợp là thiamine, riboflavin, niacin, vitamin B6, axit pantothenic và biotin. Ngoài ra, axit folic và B12 nằm trong số các vitamin nhóm B
Người ta cho rằng, riboflavin, vitamin B 6 , B 12 và axit folic có hiệu quả trên hệ thống miễn dịch. Vitamin B 6, là loại vitamin cần thiết nhất cho hệ thống miễn dịch trong số các vitamin nhóm B khác.
B12 và axit folic, đóng vai trò quan trọng đối với sự tổng hợp protein, DNA và RNA. Vì lý do này, chúng có liên quan chặt chẽ với hệ thống miễn dịch. Trong tình trạng thiếu vitamin B6, cơ thể sản xuất miễn dịch và tế bào lympho giảm. Sự thiếu hụt tương tự xuất hiện trong tình trạng thiếu axit folic.
Vitamin B 12 cũng liên quan chặt chẽ với axit folic và sự thiếu hụt của nó ảnh hưởng tiêu cực đến protein và axit nucleic.
• Vitamin C: Tác dụng của vitamin C đối với hệ thống miễn dịch đã được tranh luận trong nhiều năm, tuy nhiên nhiều người đã sử dụng nó để dự phòng cúm và cảm lạnh. Các nghiên cứu cho thấy bổ sung vitamin C giúp tăng cường sản xuất tế bào bạch cầu, tăng cường miễn dịch.
Các nghiên cứu về tác dụng của Vitamin C đối với bệnh viêm da và nhiễm trùng đường hô hấp trên cho thấy nó không làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng tuy nhiên nó làm giảm thời gian và mức độ trầm trọng của bệnh.
Vitamin tan trong dầu:
• Vitamin A: Vitamin A là vitamin tan trong dầu. Vitamin A có nhiều trong lòng đỏ trứng, gan và sữa.
Trong sự thiếu hụt vitamin A sản xuất cơ thể miễn dịch giảm, nếu bổ sung vitamin A được thực hiện sản xuất miễn dịch của cơ thể tăng.
Người ta cho rằng vitamin A còn có thể có tác dụng chống viêm. Ngoài ra, vitamin A hỗ trợ hình thành các mô biểu mô, chức năng thị giác,,,
.• Vitamin D:
Các nghiên cứu đã kết luận rằng vitamin D có thể có ảnh hưởng điều hòa miễn dịch. Người ta cho rằng, nên dùng đủ (50 mcg), nó có thể có hiệu quả trong việc thực hiện các chức năng miễn dịch tối ưu, giảm bệnh tự miễn và tăng cường hiệu quả lâm sàng .
• Vitamin E: kích thích tăng cường tế bào bạch cầu, giúp chúng tiêu diệt các tế bào lạ, giúp tiêu diệt vi khuẩn bằng các tế bào đặc biệt và tăng cường sức đề kháng chống lại các tác nhân truyền nhiễm. Nó cũng tăng cường năng suất miễn dịch cơ thể. Mặc dù đã thu được các kết quả nghiên cứu khác nhau, người ta đã thấy rằng nó làm giảm nhiều bệnh nhiễm trùng trong khi nó không có tác dụng đối với nhiễm trùng đường hô hấp ở người cao tuổi.
Điều quan trọng là phải tiêu thụ các nguồn vitamin E tốt như rau, quả óc chó và các loại đậu đầy đủ.
Vitamin K: Vitamin K, một loại vitamin quan trọng cho quá trình đông máu và biến đổi protein bình thường phụ thuộc vào nó. Protein S là một trong những protein phụ thuộc vào vitamin K , được cho là có liên quan đến protein liên kết với C4B (C4BP) và mối quan hệ này cho chúng ta thấy kết quả tích cực có lợi cho các tế bào B.
Chất chống oxy hóa: Trong quá trình trao đổi chất hoạt động, một số lượng lớn các chất oxy hóa được sinh ra. Đây là những gốc tự do phản ứng và chúng nên được trung hòa bởi các chất chống oxy hóa để không gây hại cho tế bào.
Tuy nhiên, các gốc tự do phát triển trong các điều kiện cơ thể bình thường, nó cũng có thể phát triển do phơi nhiễm phóng xạ, ô nhiễm, thực phẩm và thuốc. Các gốc tự do có thể hỗ trợ tiêu diệt vi khuẩn nếu ở nồng độ hợp lý. Tuy nhiên, những gốc dư thừa và không cần thiết phải được trung hòa cùng một lúc. Trong quá trình trung hòa các gốc tự do, Se, Zn, Cu và Mn cần thiết cho các enzyme hoạt động.
Vitamin E, vitamin C, vitamin D, alfa tokoferol, beta-carotene, axit uric, transferrin, seruloplazmin, flavonoid, lycopene (cà chua) là những chất chống oxy hóa nguyên tố. Không cần phải bổ sung thêm chất chống oxy hóa nếu một người sử dụng thực phẩm tự nhiên thường xuyên. Nếu bạn tiêu thụ càng nhiều thực phẩm tinh chế trong thực đơn hàng ngày thì càng ít lượng chất chống oxy hóa được bổ sung.
Chất khoáng: Chất khoáng là các chất rất quan trọng đối với các chức năng của tế bào. Chất khoáng không thể tự sản xuất bởi cơ thể mà cần bổ sung qua thực phẩm.
Chất khoáng thường kết hợp với vitamin và giúp vận chuyển vitamin đến các khu vực cần thiết nhất. Đồng thời, chúng đóng vai trò quan trọng trong điều hòa nhịp tim, huyết áp, chức năng cơ bắp, giữ cân bằng dịch thể, chức năng sinh sản và nhiều chức năng khác.
Các nghiên cứu khoa học cho thấy mất và thiếu khoáng chất ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người. Đã xác định được ít nhất 13 loại vitamin có sẵn trong cá. Cá cũng là một nguồn tốt của các axit béo không bão hòa poly (omega3), canxi, phốt pho, selen và iốt để phát triển các chức năng của não, nó cũng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.
Các sản phẩm thủy sản là nguồn canxi và phốt pho tuyệt vời, chứa từ 15 đến 200 mg canxi trong mỗi 100g hay từ 100 đến 400 mg trong mỗi 100g ở một số loài. Cá được khuyến nghị cho những người cần natri với 60 mg natri có thể chứa trong 100g.
Kali có chức năng như một chất xúc tác trong chuyển hóa carbohydrate và protein, eurhythmy, truyền thần kinh, co cơ… Kali được tìm thấy trong thịt cá với tỷ lệ từ 250-500 mg trong mỗi 100 g.
Các chất khoáng cần thiết:
• Selenium (Se): Đây là một yếu tố quan trọng cần thiết cho sự phát triển của hệ thống miễn dịch tự nhiên và thu được. Trong các bệnh nghiêm trọng, thiếu hụt selen làm tăng tỷ lệ tử vong đáng kể.
Selen sở hữu các chức năng miễn dịch quan trọng trong việc bảo vệ các tế bào chống lại thiệt hại oxy hóa. Selen chủ yếu được tìm thấy trong thủy hải sản, thận, tim và gan và cả trong lúa mì.
• Kẽm (Zn): Kẽm kích thích hệ thống miễn dịch. Zn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng trong thời gian dài. Bên cạnh đó, người ta đã thấy rằng, kẽm rất hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng các bệnh do virus.
Nó cần thiết cho nhiều hoạt hóa enzyme bao gồm tổng hợp DNA và RNA. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa. Trong tình trạng thiếu hụt có thể dẫn đến trục trặc trong khả năng miễn dịch tế bào, tăng nguy cơ nhiễm nấm, virus, nhiễm khuẩn; giảm chức năng tuyến ức và tế bào lympho, tiêu chảy, kém hấp thu và chậm tăng trưởng.
• Capper (Cu): Đồng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hệ thống miễn dịch. Mặc dù, cả thiếu hụt và thừa đều gây ra một số tác động tiêu cực đến hệ thống miễn dịch, nói chung với khẩu phần đa dạng thực phẩm nói chung là đủ nhu cầu và các vấn đề miễn dịch liên quan đến thiếu hụt đồng thường không gặp phải.
• Sắt (Fe): Cả thiếu và thừa đều có ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Virus và vi khuẩn cần sắt để tăng sinh. Có trong các bệnh truyền nhiễm cấp tính, nên hạn chế bổ sung sắt.
Khả năng sinh sản của tế bào lympho, bị ảnh hưởng tiêu cực khi thiếu chất sắt.Tuy nhiên, các tế bào, phụ trách sản xuất kháng thể được gọi là miễn dịch dịch thể không bị ảnh hưởng bởi thiếu sắt. Ở những vùng dịch sốt rét, việc bổ sung sắt cho trẻ em có thể làm tăng các biến chứng
Prebiotic và probiotic: Ruột được biết đến là cơ quan miễn dịch lớn nhất trong cơ thể.Vi khuẩn đường ruột luôn tương tác với vi khuẩn hệ thống miễn dịch trong ruột. Sự tương tác này rất quan trọng để phát triển hệ thống miễn dịch..Probiotic có hiệu quả đối với đáp ứng miễn dịch toàn thân cũng như tăng cường hệ thống miễn dịch là hệ tiêu hóa.
Tiêu thụ probiotic mang lại lợi ích cho việc chống viêm; kích thích hệ thống miễn dịch, điều hòa, bảo vệ chống nhiễm trùng đường ruột và các bệnh liên quan đến viêm đường ruột, giảm nhẹ các triệu chứng không dung nạp đường lactose, giảm mức cholesterol trong máu và phòng ngừa ung thư
Lời kết
Điều quan trọng là phải có một chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng cho sự phát triển và tăng trưởng khỏe mạnh. Vai trò của dinh dưỡng trong các chức năng hệ thống miễn dịch không thể bỏ qua. Điều đó có nghĩa dinh dưỡng tốt giúp ta sở hữu hệ thống miễn dịch khỏe mạnh hơn.
Một số yếu tố dinh dưỡng, chẳng hạn như chất chống oxy hóa protein và kẽm có lợi ích đặc biệt về chức năng miễn dịch. Cung cấp các yếu tố dinh dưỡng này thông qua thực phẩm tự nhiên sẽ ngăn người khỏi tác dụng phụ của việc sử dụng quá mức. Các chương trình giảm cân, trong đó ít hơn 1200 kcal thực phẩm được tiêu thụ sẽ ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch, vì lý do này, những chế độ ăn kiêng giảm cân khắc nghiệt này nên được tránh.
Ngoài ra còn các yếu tố như stress, không sử dụng thuốc lá và rượu, tập thể dục thường xuyên là một trong những biện pháp tăng cường hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên, đôi khi, chúng ta cần một số tăng cường miễn dịch ưu tiên thông qua các nguồn dinh dưỡng tự nhiên hơn là thuốc.
Bạn nên trao đổi với bác sĩ dinh dưỡng để xây dựng một khẩu phần đáp ứng đủ nhu cầu năng lượng cân đối các chất dinh dưỡng giúp duy trì và phát triển hệ thống miễn dịch.